Các từ liên quan tới 光神話 パルテナの鏡
神鏡 しんきょう
tiên đoán gương; gương thần thánh ((mà) một trong số ba thần thánh tích lũy)
めがねのふれーむ 眼鏡のフレーム
gọng kính.
神話 しんわ
thần thoại.
こーどれすでんわ コードレス電話
điện thoại không dây
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
神獣鏡 しんじゅうきょう
gương thần thú
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.