Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
禅寺 ぜんでら
chùa của phái thiền; thiền tự
中禅寺湖 ちゅうぜんじこ
Hồ Chuzenji.
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.