Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こうじょじょうこう(ようせん) 控除条項(用船)
điều khoản hao hụt (thuê tàu).
免除 めんじょ
sự miễn; sự miễn trừ.
さくじょ、がーせ 削除、ガーセ
gạc.
免除する めんじょする
miễn trừ.
徴兵免除 ちょうへいめんじょ
sự miễn đi lính.
費用免除 ひようめんじょ
miễn mọi chi phí.
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.
ふなつみすぺーす 船積スペース
dung tích xếp hàng.