Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 児玉テレビ中継局
テレビ中継 テレビちゅうけい
sự phát sóng trên tivi
中継局 ちゅうけいきょく
đài tiếp âm
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
テレビ中継所 テレビちゅうけいじょ
trạm tiếp sóng truyền hình; trạm phát lại tín hiệu truyền hình
テレビ局 テレビきょく てれびきょく
đài vô tuyến truyền hình.
両玉 両玉
Cơi túi đôi
シャボンだま シャボン玉
bong bóng xà phòng.
ビーだま ビー玉
hòn bi; hòn bi ve.