Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
玉菜 たまな
rau cải bắp
菜々 なな
Tên người
両玉 両玉
Cơi túi đôi
娃々菜 わわさい ワワサイ
cải thảo mini
シャボンだま シャボン玉
bong bóng xà phòng.
ビーだま ビー玉
hòn bi; hòn bi ve.
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
児子 じし
trẻ em