Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 入(り)込み
入り込み いりごみ はいりこみ
đi vào cùng nhau; thành thật ngồi cho quần chúng
入り込み湯 いりこみゆ
public bath with mixed bathing
込み入る こみいる
để đẩy vào; để (thì) đông đúc; để được làm phức tạp
入り込む はいりこむ いりこむ
lọt.
込み入った こみいった
込み込み こみこみ
tất tần tật là, tổng cả là
てすうりょうこみcifじょうけん 手数料込みCIF条件
điều kiện CiF cộng hoa hồng.
這入り込む はいり こむ
vào trong