込み入る
こみいる「NHẬP」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Để đẩy vào; để (thì) đông đúc; để được làm phức tạp

Bảng chia động từ của 込み入る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 込み入る/こみいるる |
Quá khứ (た) | 込み入った |
Phủ định (未然) | 込み入らない |
Lịch sự (丁寧) | 込み入ります |
te (て) | 込み入って |
Khả năng (可能) | 込み入れる |
Thụ động (受身) | 込み入られる |
Sai khiến (使役) | 込み入らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 込み入られる |
Điều kiện (条件) | 込み入れば |
Mệnh lệnh (命令) | 込み入れ |
Ý chí (意向) | 込み入ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 込み入るな |
込み入る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 込み入る
入り込み いりごみ はいりこみ
đi vào cùng nhau; thành thật ngồi cho quần chúng
見に入る 見に入る
Nghe thấy
キャッチに入る キャッチに入る
Đang có cuộc gọi chờ
込み入った こみいった
phức tạp, rắc rối
入り込み湯 いりこみゆ
public bath with mixed bathing
込み込み こみこみ
tất tần tật là, tổng cả là
こーひーをいれる コーヒーを入れる
pha cà-phê
ちーくをいれる チークを入れる
đánh má hồng; đánh phấn hồng.