入り込む
はいりこむ いりこむ「NHẬP 」
☆ Động từ nhóm 1 -mu, tự động từ
Lọt.

Từ đồng nghĩa của 入り込む
verb
Bảng chia động từ của 入り込む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 入り込む/はいりこむむ |
Quá khứ (た) | 入り込んだ |
Phủ định (未然) | 入り込まない |
Lịch sự (丁寧) | 入り込みます |
te (て) | 入り込んで |
Khả năng (可能) | 入り込める |
Thụ động (受身) | 入り込まれる |
Sai khiến (使役) | 入り込ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 入り込む |
Điều kiện (条件) | 入り込めば |
Mệnh lệnh (命令) | 入り込め |
Ý chí (意向) | 入り込もう |
Cấm chỉ(禁止) | 入り込むな |
入り込み được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 入り込み
入り込む
はいりこむ いりこむ
lọt.
入り込み
いりごみ はいりこみ
đi vào cùng nhau
Các từ liên quan tới 入り込み
這入り込む はいり こむ
vào trong
入り込み湯 いりこみゆ
public bath with mixed bathing
入込む いりこむ
xen.
入れ込む いれこむ
đặt trước (công sức)
込み入る こみいる
để đẩy vào; để (thì) đông đúc; để được làm phức tạp
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).