入れ揚げる
いれあげる
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Tiêu tiền một cách lãng phí cho sở thích của bản thân
Lãng phí tiền

Bảng chia động từ của 入れ揚げる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 入れ揚げる/いれあげるる |
Quá khứ (た) | 入れ揚げた |
Phủ định (未然) | 入れ揚げない |
Lịch sự (丁寧) | 入れ揚げます |
te (て) | 入れ揚げて |
Khả năng (可能) | 入れ揚げられる |
Thụ động (受身) | 入れ揚げられる |
Sai khiến (使役) | 入れ揚げさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 入れ揚げられる |
Điều kiện (条件) | 入れ揚げれば |
Mệnh lệnh (命令) | 入れ揚げいろ |
Ý chí (意向) | 入れ揚げよう |
Cấm chỉ(禁止) | 入れ揚げるな |