安定剤
あんていざい「AN ĐỊNH TỄ」
☆ Danh từ
Thuốc an thần

安定剤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 安定剤
精神安定剤 せいしんあんていざい
<Mỹ>
入れ歯安定剤 いればあんていざい
kem dán răng giả (sản phẩm được sử dụng để giúp cố định răng giả và ngăn ngừa chúng bị tuột hoặc di chuyển)
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn
安定 あんてい
sự ổn định; sự yên ổn; sự ổn thoả; ổn định; yên ổn; ổn thỏa
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
あんぜんピン 安全ピン
kim băng