入室する
にゅうしつ「NHẬP THẤT」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đi vào phòng.

Bảng chia động từ của 入室する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 入室する/にゅうしつする |
Quá khứ (た) | 入室した |
Phủ định (未然) | 入室しない |
Lịch sự (丁寧) | 入室します |
te (て) | 入室して |
Khả năng (可能) | 入室できる |
Thụ động (受身) | 入室される |
Sai khiến (使役) | 入室させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 入室すられる |
Điều kiện (条件) | 入室すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 入室しろ |
Ý chí (意向) | 入室しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 入室するな |
入室する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 入室する
入室 にゅうしつ にっしつ
sự vào phòng
ぐるーぷにかにゅうする グループに加入する
nhập bọn.
見に入る 見に入る
Nghe thấy
キャッチに入る キャッチに入る
Đang có cuộc gọi chờ
入札室 にゅうさつしつ
phòng bán đấu giá
こーひーをいれる コーヒーを入れる
pha cà-phê
ちーくをいれる チークを入れる
đánh má hồng; đánh phấn hồng.
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).