入寂
にゅうじゃく「NHẬP TỊCH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự nhập tịch (chết) của nhà sư; nát bàn; sự tự do tinh thần.

Bảng chia động từ của 入寂
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 入寂する/にゅうじゃくする |
Quá khứ (た) | 入寂した |
Phủ định (未然) | 入寂しない |
Lịch sự (丁寧) | 入寂します |
te (て) | 入寂して |
Khả năng (可能) | 入寂できる |
Thụ động (受身) | 入寂される |
Sai khiến (使役) | 入寂させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 入寂すられる |
Điều kiện (条件) | 入寂すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 入寂しろ |
Ý chí (意向) | 入寂しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 入寂するな |
入寂 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 入寂
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
寂 じゃく さび
sự tĩnh mịch; sự lẻ loi; sự buồn bã
ばーたーせいゆにゅう バーター製輸入
hàng nhập đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
キャッチに入る キャッチに入る
Đang có cuộc gọi chờ
見に入る 見に入る
Nghe thấy