入札に加わる
にゅうさつにくわわる
Bỏ thầu.

入札に加わる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 入札に加わる
ぐるーぷにかにゅうする グループに加入する
nhập bọn.
キャッチに入る キャッチに入る
Đang có cuộc gọi chờ
見に入る 見に入る
Nghe thấy
入札 にゅうさつ
sự đấu thầu
グループに加入する ぐるーぷにかにゅうする
nhập bọn.
加入 かにゅう
gia nhập; tham gia
リアルタイム入札 リアルタイムにゅーさつ
việc mua bán lượt hiển thị quảng cáo online thông qua cơ chế thời gian thực xảy ra vào lúc trang web đang tải
入札室 にゅうさつしつ
phòng bán đấu giá