Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
グループに加入する
ぐるーぷにかにゅうする
nhập bọn.
キャッチに入る キャッチに入る
Đang có cuộc gọi chờ
見に入る 見に入る
Nghe thấy
加入する かにゅう かにゅうする
đi vào
グループ購入 グループこーにゅー
sự thu mua theo nhóm
入札に加わる にゅうさつにくわわる
bỏ thầu.
に代入する にだいにゅーする
thay thế thành...
加入 かにゅう
gia nhập; tham gia
グループ グループ
bè bạn
Đăng nhập để xem giải thích