入村
にゅうそん「NHẬP THÔN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đi vào làng; chuyển vào làng
入村
して
間
もなく、
父親
は
作業中
の
事故
で
右脚
を
負傷
、
山仕事
に
従事
することが
無理
な
体
になった。
Không lâu sau khi chuyển vào làng, cha tôi bị thương ở chân phải do tai nạn trong khi làm việc, cơ thể thành ra không thể tiếp tục với công việc trên núi được nữa.
Bảng chia động từ của 入村
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 入村する/にゅうそんする |
Quá khứ (た) | 入村した |
Phủ định (未然) | 入村しない |
Lịch sự (丁寧) | 入村します |
te (て) | 入村して |
Khả năng (可能) | 入村できる |
Thụ động (受身) | 入村される |
Sai khiến (使役) | 入村させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 入村すられる |
Điều kiện (条件) | 入村すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 入村しろ |
Ý chí (意向) | 入村しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 入村するな |
入村 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 入村
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
ばーたーせいゆにゅう バーター製輸入
hàng nhập đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
見に入る 見に入る
Nghe thấy
キャッチに入る キャッチに入る
Đang có cuộc gọi chờ
こーひーをいれる コーヒーを入れる
pha cà-phê