入獄
にゅうごく「NHẬP NGỤC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự bị tống vào tù.

Từ trái nghĩa của 入獄
Bảng chia động từ của 入獄
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 入獄する/にゅうごくする |
Quá khứ (た) | 入獄した |
Phủ định (未然) | 入獄しない |
Lịch sự (丁寧) | 入獄します |
te (て) | 入獄して |
Khả năng (可能) | 入獄できる |
Thụ động (受身) | 入獄される |
Sai khiến (使役) | 入獄させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 入獄すられる |
Điều kiện (条件) | 入獄すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 入獄しろ |
Ý chí (意向) | 入獄しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 入獄するな |
入獄 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 入獄
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
獄 ごく ひとや
jail, gaol, prison
ばーたーせいゆにゅう バーター製輸入
hàng nhập đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
キャッチに入る キャッチに入る
Đang có cuộc gọi chờ
見に入る 見に入る
Nghe thấy