Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 入絵加奈子
ぐるーぷにかにゅうする グループに加入する
nhập bọn.
加奈陀 カナダ
canada
加入 かにゅう
gia nhập; tham gia
絵入り えいり
Hình ảnh minh họa trong sách, báo, tạp chí, v.v.
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
加入者 かにゅうしゃ
nhập hội; thành viên; người gia nhập; người tham gia;(gọi điện) người thuê bao
加入金 かにゅうきん
chi phí thu nạp
加入権 かにゅうけん
quyền gia nhập