Các từ liên quan tới 全世界株式インデックス
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
全世界 ぜんせかい
toàn cầu.
よりつきねだん(かぶしき) 寄り付き値段(株式)
giá mở hàng (sở giao dịch).
よりつけねだん(かぶしき) 寄り付け値段(株式)
giá mở cửa (sở giao dịch).
シティ世界国債インデックス シティせかいこくさいインデックス
tổng lợi tức đầu tư vào trái phiếu chính phủ của các quốc gia lớn trên thế giới được tính trọng số và tính trung bình theo giá trị vốn hóa của từng thị trường và được lập chỉ số
世界全体 せかいぜんたい
toàn bộ thế giới
株式 かぶしき
cổ phần; cổ phiếu
世界 せかい
thế giới; xã hội; vũ trụ.