Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
少年少女 しょうねんしょうじょ
những cậu bé và những cô gái
少年会 しょうねんかい
xã hội trẻ hơn
少女 しょうじょ おとめ
thiếu nữ; cô gái.
年少 ねんしょう
thiếu niên
少年 しょうねん
nam nhi
アジアたいかい アジア大会
đaị hội thể thao Châu Á; đại hội
少少 しょうしょう
chỉ là một phút; số lượng nhỏ
早少女 さおとめ
người trồng cây gạo nữ trẻ; cô gái trẻ