Các từ liên quan tới 全国漁業協同組合連合会
とうなんアジアしょこくれんごう 東南アジア諸国連合
liên hiệp các nước Đông Nam Á
漁業協同組合 ぎょぎょうきょうどうくみあい
ban hợp tác ngư nghiệp
アメリカがっしゅうこく アメリカ合衆国
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ
こくさいくりすちゃんすくーるきょうかい 国際クリスチャンスクール協会
Hiệp hội các Trường Quốc tế Thiên chúa giáo.
こくさいまらそんろーどれーすきょうかい 国際マラソンロードレース協会
Hiệp hội Maratông và Đường đua Quốc tế.
漁業組合 ぎょぎょうくみあい
phường chài.
協同組合 きょうどうくみあい
hợp tác xã, sẵn sàng cộng tác, có tính chất cộng tác
農業協同組合 のうぎょうきょうどうくみあい
Hợp tác xã nông nghiệp.