Các từ liên quan tới 全国生活協同組合連合会
とうなんアジアしょこくれんごう 東南アジア諸国連合
liên hiệp các nước Đông Nam Á
アメリカがっしゅうこく アメリカ合衆国
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ
生活協同組合 せいかつきょうどうくみあい
Hiệp hội hợp tác tiêu dùng
こーひーせいさんこくどうめい コーヒー生産国同盟
Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê.
こくさいくりすちゃんすくーるきょうかい 国際クリスチャンスクール協会
Hiệp hội các Trường Quốc tế Thiên chúa giáo.
こくさいまらそんろーどれーすきょうかい 国際マラソンロードレース協会
Hiệp hội Maratông và Đường đua Quốc tế.
消費生活協同組合 しょうひせいかつきょうどうくみあい
hợp tác xã tiêu dùng
協同組合 きょうどうくみあい
hợp tác xã, sẵn sàng cộng tác, có tính chất cộng tác