Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 全国発明表彰
表彰 ひょうしょう
biểu chương
彰明 しょうめい あきらあきら
sổ kê khai hàng hóa; trưng bày rõ ràng
表彰状 ひょうしょうじょう
giấy biểu dương; giấy tuyên dương; huân chương
表彰台 ひょうしょうだい
bục chiến thắng
表彰式 ひょうしょうしき
lời khen ngợi hoặc nghi lễ những tặng thưởng
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
表明 ひょうめい
tuyên bố; chỉ định; sự biểu thị; sự phô diễn; biểu thức; thông cáo
発表 はっぴょう
công bố