Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 全国組織指導部
指導部 しどうぶ
Bộ phận lãnh đạo, tập thể lãnh đạo
下部組織 かぶそしき
cơ sở hạ tầng
国際組織 こくさいそしき
tổ chức quốc tế
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
指導 しどう
hướng dẫn
組織 そしき そしょく
tổ chức
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.