Các từ liên quan tới 全国農林漁業団体職員労働組合連合
とうなんアジアしょこくれんごう 東南アジア諸国連合
liên hiệp các nước Đông Nam Á
アメリカがっしゅうこく アメリカ合衆国
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ
労働組合連合会 ろうどうくみあいれんごうかい
tổng công đoàn.
労働組合 ろうどうくみあい
công đoàn
漁業組合 ぎょぎょうくみあい
phường chài.
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
よーろっぱじゆうぼうえきれんごう ヨーロッパ自由貿易連合
hiệp hội mậu dịch tự do châu âu.
農林漁業 のうりんぎょぎょう
Ngành nông lâm ngư nghiệp.