Các từ liên quan tới 全国都市緑化フェア
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
都市化 としか
Sự đô thị hóa
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
国際都市 こくさいとし
thành phố toàn thế giới
都市国家 としこっか
thành quốc
緑化 りょっか りょくか
sự trồng cây gây rừng; sự biến thành rừng, sự biến thành khu vực săn bắn
全都 ぜんと
toàn bộ thủ phủ
フェア フェアー フェア
công bình; công bằng; đúng đắn