全損
ぜんそん「TOÀN TỔN」
☆ Danh từ
Mất toàn bộ.

全損 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 全損
部分的全損 ぶぶんてきぜんそん
mất nguyên kiện
全損のみ担保 ぜんそんのみたんぽ
chỉ khi mất toàn bộ.
全損担保保険 ぜんそんたんぽほけん
bảo hiểm mất toàn bộ.
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
しょうひんそんがいくれーむ 商品損害クレーム
khiếu nại tổn thất hàng hoá.
そんがいやっかん(ほけん) 損害約款(保険)
điều khoản tổn thất (bảo hiểm).
損 そん
lỗ.
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.