Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 全日空スポーツ
全日空 ぜんにっくう
tên viết tắt của hãng hàng không Nhật Bản All Nippon Airways(ANA)
しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい 社団法人全日本シーエム放送連盟
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản.
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
全日 ぜんじつ
cả ngày; mỗi ngày
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
thể thao.
安全日 あんぜんび
ngày an toàn