Các từ liên quan tới 全日空松山沖墜落事故
墜落事故 ついらくじこ
vụ va chạm máy bay
墜落 ついらく
sự rơi từ trên cao
全日空 ぜんにっくう
tên viết tắt của hãng hàng không Nhật Bản All Nippon Airways(ANA)
故事 こじ
tích cổ; chuyện cổ; điển cố; chuyện cũ; sự kiện lịch sử
事故 じこ ことゆえ
biến cố
故山 こざん
núi ở quê cũ; quê, quê cũ, cố hương
墜落する ついらく ついらくする
rớt; rơi
墜落場所 ついらくばしょ
crash site (esp. aircraft)