Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 全日警
しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい 社団法人全日本シーエム放送連盟
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản.
全日 ぜんじつ
cả ngày; mỗi ngày
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
安全日 あんぜんび
ngày an toàn
全日制 ぜんにちせい
cả ngày; toàn thời gian; từ sáng đến chiều (hệ thống trường học)
全日空 ぜんにっくう
tên viết tắt của hãng hàng không Nhật Bản All Nippon Airways(ANA)
全日本 ぜんにほん
khắp Nhật Bản