Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 全米発明家殿堂
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
発明家 はつめいか
Nhà phát minh
殿堂 でんどう
Lâu đài; tòa nhà nguy nga
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
全米 ぜんべい
Liên Mỹ
殿堂入り でんどういり
being inducted into a hall of fame
温明殿 うんめいでん
pavilion housing the sacred mirror (in Heian Palace)
全家 ぜんか ぜんいえ
cả gia đình, toàn gia đình, cả nhà