Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 全量全袋検査
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
全量 ぜんりょう
toàn bộ số lượng (trọng lượng, dung lượng)
全量ピペット ぜんりょうピペット
pipet bầu
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
労働安全検査部 ろうどうあんぜんけんさぶ
Ban thanh tra an toàn lao động.
全数調査 ぜんすーちょーさ
tổng số điều tra