Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
四十八手 しじゅうはって よんじゅうはちて
48 kỹ thuật của môn đấu vật
八つ手 やつで
lưới, dụng cụ bắt cá
手八丁 てはっちょう
khéo tay
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
手八丁口八丁 てはっちょうくちはっちょう
eloquent and skilled (worker)
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.