Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 八丁池
八丁 はっちょう
thành vấn đề
手八丁口八丁 てはっちょうくちはっちょう
eloquent and skilled (worker)
口八丁 くちはっちょう
liến thoắng, lém; lưu loát
手八丁 てはっちょう
khéo tay
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
胸突き八丁 むなつきはっちょう
thời kỳ khó khăn nhất; đoạn đường núi dốc nhất
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình