Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 八尾南駅
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
なんアジア 南アジアNAM
Nam Á
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á
南無八幡 なむはちまん
O Great God of Arms, I beseech your aid against my enemy
とうなんアジアしょこくれんごう 東南アジア諸国連合
liên hiệp các nước Đông Nam Á
尾 び お
cái đuôi
南無八幡大菩薩 なむはちまんだいぼさつ
O Great God of Arms, I beseech your aid against my enemy!
八 はち や
tám