Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 八帖南町
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
八百八町 はっぴゃくやちょう
the whole enormous extent of Edo, from one side of Edo to the other
帖 じょう
gấp sách
なんアジア 南アジアNAM
Nam Á
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á
南京町 ナンキンまち なんきんまち
Khu người Hoa.
南無八幡 なむはちまん
O Great God of Arms, I beseech your aid against my enemy
一帖 いちじょう
một xấp giấy ((của) giấy)