Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 八戸政経
ガラスど ガラス戸
cửa kính
政経 せいけい
chính trị và kinh tế học
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
財政経済 ざいせいけいざい
kinh tài
経済政策 けいざいせいさく
chính sách kinh tế.
政冷経熱 せいれいけいねつ
quan hệ chính trị lạnh nhưng quan hệ kinh tế nóng (thường nói về quan hệ Trung Quốc-Nhật Bản)
瀬戸際政策 せとぎわせいさく
chính sách "bên miệng hố chiến tranh"