Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 八戸義顔
ガラスど ガラス戸
cửa kính
険し顔 険し顔
Mặt nghiêm khắc
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
せんがんふぉーむ 洗顔フォーム
sữa rửa mặt.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống