Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 八日目の蟬
八十日目 やっとかめ
rất lâu rồi, lâu rồi (không gặp)
マス目 マス目
chỗ trống
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
日の目 ひのめ
Ánh sáng mặt trời
八目 やつめ
eighth (place, position, etc.)
八日 ようか
ngày tám; mồng tám
傍目八目 はためはちもく
sự nắm chặt cấp trên (advantaged) (của) những người xem (của) tình trạng
岡目八目 おかめはちもく
sự nắm chặt cấp trên (advantaged) (của) những người xem (của) tình trạng