日の目
ひのめ「NHẬT MỤC」
☆ Danh từ
Ánh sáng mặt trời
日
の
目
を
見
ないで
終
わった
計画
Kế hoạch chết yểu (không mang ra thực thi)
彼
の
作品
は、
彼
の
死後
10
年
たってからやっと
日
の
目
を
見
た
Tác phẩm của ông đã được biết đến (dưới ánh sáng mặt trời) sau khi ông mất 10 năm .

日の目 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 日の目
日の目を見る ひのめをみる
được hiện thực hóa
日の目を見ない ひのめをみない
ở lại ở trong nhà; không có nắng chang chang; còn lại mờ
マス目 マス目
chỗ trống
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
シーム(英語:seam) 布や革の縫い目。 板やパイプなどの継ぎ目。
đường chỉ may quần áo, đường chạy dọc ống được cán cuộn tròn
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).