Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 八点鐘
点鐘 てんしょう
ships' bell
百八の鐘 ひゃくはちのかね
cái chuông đêm - đồng hồ; những cái chuông rung chuông ở ngoài năm cũ (già)
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
鐘 かね
chuông.
電鐘 でんしょう
chuông tín hiệu điện (đặc biệt là tại các điểm giao cắt đường sắt)
鳧鐘 ふしょう
chuông chùa
弔鐘 ちょうしょう
chuông lễ tang.
鐘堂 しょうどう
tháp chuông, tháp chuông