Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 八田達夫
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
八達 はったつ はちたち
các con đường với 8 phương hướng; sự giao thông tiện lợi; có khả năng trong nhiều mặt
田夫 でんぷ
Nông dân.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
四通八達 しつうはったつ
giao thông nối mạng mở rộng bên trong tất cả các phương hướng
田夫野人 でんぷやじん
mộc mạc; nông dân; dân quê
八木・宇田アンテナ やぎ・うだアンテナ
Yagi-Uda antenna
夫夫 おっとおっと
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt