Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
どうせんけーぶる 銅線ケーブル
cáp đồng.
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
高峰八座 こうほうはちざ たかみねはちざ
tám cao ngất gầy yếu