公然と こうぜんと
công khai; ngang nhiên
公公然 こうこうぜん
very much out in the open (as in a information)
戸々 と々
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
公然 こうぜん
công khai, không giấu diếm
旨々と むね々と
thành công; tuyệt diệu
正々と ただし々と
đúng đắn; chính xác; đúng giờ; sạch sẽ; tuyệt diệu