Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
根源 こんげん
căn nguyên
根源的 こんげんてき
cơ sở, cơ bản
公事 こうじ くじ
việc công.
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
軍事根拠 ぐんじこんきょ
căn cứ quân sự.
根気仕事 こんきしごと
Nhiệm vụ nặng nhọc; công việc gian khổ.
事実無根 じじつむこん
không căn cứ, không duyên cớ (tin đồn, mối lo ngại...)
根元事象 ねもとじしょう
biến cố sơ cấp