公取委
こうとりい「CÔNG THỦ ỦY」
☆ Danh từ
Uỷ ban bảo vệ thương mại công bằng

公取委 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 公取委
公労委 こうろうい
Ủy ban Lao động Cộng đồng
公正取引委員会 こうせいとりひきいいんかい
ủy nhiệm thương mại rõ ràng
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
公安委員会 こうあんいいんかい
ủy nhiệm an toàn công cộng
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong