Các từ liên quan tới 公務公共サービス労働組合協議会
べいこくろうどうそうどうめい・さんべつかいぎ 米国労働総同盟・産別会議
Liên đoàn Lao động Mỹ và Hội nghị các Tổ chức Công nghiệp.
公共組合 こうきょうくみあい
quan hệ đối tác công cộng
とうきょうふぁっしょんでざいなーきょうぎかい 東京ファッションデザイナー協議会
Hội đồng Thiết kế thời trang Tokyo.
公労協 こうろうきょう
liên đoàn lao động công
公会議 こうかいぎ
cộng đồng chung (công giáo)
労働組合連合会 ろうどうくみあいれんごうかい
tổng công đoàn.
労働組合 ろうどうくみあい
công đoàn
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).