Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 公同会運動
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
運動会 うんどうかい
cuộc thi thể thao; hội thi thể thao
運動公園 うんどうこうえん
công viên thể thao
共同運動 きょーどーうんどー
chứng đồng động
社会運動 しゃかいうんどう
sự chuyển động xã hội
公民権運動 こうみんけんうんどう
phong trào dân quyền