公益を図る
こうえきをはかる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Làm việc cho các cơ sở công cộng

Bảng chia động từ của 公益を図る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 公益を図る/こうえきをはかるる |
Quá khứ (た) | 公益を図った |
Phủ định (未然) | 公益を図らない |
Lịch sự (丁寧) | 公益を図ります |
te (て) | 公益を図って |
Khả năng (可能) | 公益を図れる |
Thụ động (受身) | 公益を図られる |
Sai khiến (使役) | 公益を図らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 公益を図られる |
Điều kiện (条件) | 公益を図れば |
Mệnh lệnh (命令) | 公益を図れ |
Ý chí (意向) | 公益を図ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 公益を図るな |
公益を図る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 公益を図る
公益 こうえき
công ích; lợi ích chung; lợi ích công cộng
公図 こうず
Bản đồ địa chính.
公益財団 こうえきざいだん
quỹ từ thiện
公益優先 こうえきゆうせん
sự ưu tiên lợi ích chung.
公益法人 こうえきほうじん
người hợp pháp làm việc cho sự thịnh vượng công cộng
公益質屋 こうえきしちや
hiệu cầm đồ công cộng
公益事業 こうえきじぎょう
ngành dịch vụ phục vụ lợi ích công công
便を図る べんをはかる びんをはかる
trang bị, cung cấp cho tiện nghi