Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
系統地理学 けーとーちりがく
địa lý tự nhiên và con người
系統 けいとう
hệ thống
公園 こうえん
công viên
緑地 りょくち
vùng đất xanh.
系統連系 けいとうれんけい
kết nối lưới điện
園地 えんち
sân vườn
系統化 けいとうか
hệ thống hoá.
多系統 たけいとう
đa hệ thống