Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 公孫度
公孫樹 いちょう
cây lá quạt, cây bạch quả
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
孫 まご
cháu
公転速度 こうてんそくど
tốc độ quỹ đạo
公傷制度 こうしょうせいど
hệ thống chấn thương công khai